Có 2 kết quả:
話中有刺 huà zhōng yǒu cì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄘˋ • 话中有刺 huà zhōng yǒu cì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄘˋ
huà zhōng yǒu cì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden barbs in one's words
(2) hostile subtext
(2) hostile subtext
Bình luận 0
huà zhōng yǒu cì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden barbs in one's words
(2) hostile subtext
(2) hostile subtext
Bình luận 0